Rơ le máy nén khí bị xì hơi là sự cố phổ biến nhưng lại gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả hệ thống, từ giảm hiệu suất đến nguy cơ hỏng hóc hoàn toàn. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và biện pháp nào giúp khắc phục tình trạng này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chuyên sâu về vấn đề này, giúp bạn xử lý hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi là gì?
Rơ le máy nén khí bị xì hơi là hiện tượng khí nén bị rò rỉ bất thường ra ngoài từ khu vực rơ le hoặc các bộ phận liên quan trong hệ thống điều khiển của máy nén khí. Về bản chất, rơ le là thiết bị điện đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình hoạt động của máy nén khí, đặc biệt là việc đóng ngắt nguồn điện khi áp suất khí đạt đến ngưỡng định sẵn.
Khi xảy ra hiện tượng xì hơi hệ thống máy nén khí đang gặp trục trặc, không thể duy trì áp suất làm việc ổn định. Khí bị rò rỉ làm giảm hiệu suất làm việc mà còn gây lãng phí năng lượng, tăng chi phí vận hành và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn nếu không được khắc phục kịp thời.
Ảnh hưởng của xì hơi tới hiệu suất và độ bền máy nén khí
Hiện tượng rơ le máy nén khí bị xì hơi gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cả hệ thống:
- Giảm hiệu suất làm việc: Khi khí bị xì ra ngoài, áp suất trong hệ thống giảm, khiến máy nén khí phải hoạt động liên tục để bù đắp lượng khí bị mất, dẫn đến tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
- Tăng thời gian hoạt động: Máy nén khí sẽ phải hoạt động trong thời gian dài hơn để đạt được áp suất làm việc yêu cầu, gây tốn điện và giảm tuổi thọ thiết bị.
- Giảm độ bền của động cơ: Việc hoạt động liên tục và quá tải khiến động cơ nóng lên, tăng nguy cơ hỏng hóc sớm.
- Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: Trong các ngành sản xuất cần khí nén ổn định, sự cố này có thể làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tăng chi phí bảo trì: Máy hoạt động không ổn định sẽ làm tăng tần suất bảo trì và thay thế linh kiện.
- Nguy cơ mất an toàn: Trong trường hợp nghiêm trọng, sự cố xì hơi có thể dẫn đến các vấn đề an toàn trong môi trường làm việc.
Hiểu rõ về bản chất và tác hại của hiện tượng rơ le máy nén khí bị xì hơi là bước đầu tiên để nhận diện và xử lý vấn đề này một cách hiệu quả.
Nguyên nhân rơ le máy nén khí bị xì hơi
Rơ le của máy nén khí bị xì hơi bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau như từ môi trường, quá trình sử dụng hay cách thức bảo dưỡng máy.
Nhiệt độ hệ thống quá cao
Nhiệt độ cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hiện tượng rơ le máy nén khí bị xì hơi. Khi hệ thống hoạt động trong thời gian dài, nhiệt độ tăng cao có thể gây ra các vấn đề sau:
- Các lớp đệm cao su, vòng đệm và phớt bị giãn nở do nhiệt, tạo khe hở cho khí xì ra ngoài.
- Các kết nối ống dẫn bị giãn nở không đều, dẫn đến mất kín khít.
- Rơ le và các linh kiện điện tử bị tác động bởi nhiệt độ cao, làm biến dạng hoặc hư hỏng nhẹ.
- Dầu bôi trơn bị mất đặc tính do nhiệt độ cao, giảm khả năng bịt kín các khe hở.
Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp với nhiệt độ môi trường đã cao, tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn và đẩy nhanh quá trình hư hỏng của rơ le.

Độ ẩm cao và tác động tới rơ le
Độ ẩm cao trong hệ thống máy nén khí là mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với rơ le và các bộ phận điện tử:
- Hơi nước tích tụ tạo thành màng ẩm trên bề mặt rơ le, gây oxy hóa các điểm tiếp xúc
- Khi điện chạy qua, màng nước này có thể gây ra hiện tượng rò điện nhẹ, làm hỏng từ từ các bộ phận bên trong
- Độ ẩm cao còn tạo điều kiện cho quá trình gỉ sét phát triển trên các kết nối kim loại
- Nước ngưng tụ theo thời gian có thể ngấm vào các vật liệu cách điện, làm giảm hiệu quả cách điện
Chất lượng không khí kém khiến rơ le máy nén khí bị xì hơi
Môi trường làm việc với chất lượng không khí kém như nhiều bụi bẩn, độ ẩm cao là yếu tố dẫn tới rơ le máy nhanh bị hỏng như:
- Bụi bẩn và các hạt nhỏ tích tụ trên bề mặt rơ le, cản trở quá trình đóng mở tiếp điểm.
- Các tạp chất có tính ăn mòn trong không khí (như hơi axit, khí sunfua…) gây ăn mòn các bộ phận kim loại.
- Dầu và các chất bẩn khác tạo thành lớp màng cách nhiệt, làm giảm khả năng tản nhiệt của rơ le.
- Các hạt bụi mịn có thể len lỏi vào bên trong cơ cấu rơ le, làm kẹt hoặc hạn chế chuyển động của các bộ phận.
Đặc biệt trong các môi trường công nghiệp có nhiều tạp chất như xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất, nguy cơ này càng cao.
Máy nén khí cũ, linh kiện mòn hoặc bình chứa gỉ sét
Rơ le máy nén khí bị xì hơi cũng có thể do máy lâu ngày không được bảo dưỡng, vệ sinh định kỳ:
- Các chi tiết máy không còn khớp chính xác do mòn theo thời gian.
- Bình chứa khí có thể bị gỉ sét bên trong, tạo ra các hạt rỉ sét lưu thông trong hệ thống.
- Các linh kiện điện tử như rơ le đã xuống cấp về độ nhạy và độ bền.
- Vòng đệm, phớt và các bộ phận làm kín đã bị lão hóa, mất đi tính đàn hồi ban đầu.
Theo khảo sát từ các linh kiện máy nén khí, tuổi thọ trung bình của rơ le trong điều kiện hoạt động bình thường là khoảng 3-5 năm, sau đó cần được kiểm tra và thay thế định kỳ.
Bảo trì không đạt chuẩn cũng khiến rơ le máy nén khí bị xì hơi
Thiếu bảo trì là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhiều sự cố, trong đó có xì hơi tại rơ le:
- Không vệ sinh thường xuyên khiến bụi bẩn tích tụ trên rơ le và các bộ phận điều khiển.
- Không kiểm tra và siết chặt các kết nối định kỳ.
- Thiếu thay thế dầu bôi trơn đúng thời hạn.
- Không kiểm tra thường xuyên áp suất làm việc của hệ thống.
- Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm như tiếng ồn bất thường hoặc thời gian tích áp kéo dài.
Việc bảo trì định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề mà còn kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống máy nén khí.

Nguồn điện không ổn định hoặc không phù hợp
Nguồn điện cung cấp có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của rơ le và toàn bộ hệ thống điều khiển, dễ dẫn tới rơ le máy nén khí bị xì hơi:
- Điện áp dao động mạnh gây stress điện cho rơ le, làm giảm tuổi thọ.
- Tần số điện lưới không ổn định ảnh hưởng đến độ chính xác của thời gian đóng mở.
- Nguồn điện có nhiều xung đột và nhiễu làm hỏng các linh kiện điện tử bên trong rơ le.
- Công suất nguồn không đủ khiến máy nén khí hoạt động không ổn định, tăng áp lực lên rơ le
Để bảo vệ rơ le và hệ thống điều khiển, việc lắp đặt các thiết bị ổn định điện áp và bảo vệ quá tải là rất cần thiết.
Dấu hiệu nhận biết rơ le máy nén khí bị xì hơi
Rơ le bị xì hơi ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng cung cấp khí nén đầu ra và hiệu suất làm việc của các loại máy móc. Một số dấu hiệu nhận biết rơ le bị xì hơi như:
Áp suất khí giảm, hiệu suất hoạt động bất thường
Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của tình trạng rơ le máy nén khí bị xì hơi là sự suy giảm áp suất không theo quy luật. Cụ thể:
- Áp kế hiển thị áp suất thấp hơn mức cài đặt mặc dù máy vẫn hoạt động bình thường.
- Thời gian để đạt áp suất làm việc kéo dài bất thường.
- Máy nén khí phải khởi động thường xuyên hơn để duy trì áp suất.
- Công cụ và thiết bị sử dụng khí nén hoạt động kém hiệu quả, yếu hoặc không đồng đều.
Tiếng ồn lớn, máy hoạt động không ổn định
Khi rơ le máy nén khí bị xì hơi, bạn có thể nhận biết qua các biểu hiện âm thanh và hoạt động:
- Tiếng rít khí rõ rệt phát ra từ khu vực rơ le và bộ điều khiển.
- Âm thanh máy nén khí trở nên ồn ào hơn bình thường.
- Máy nén khí rung lắc mạnh hơn khi hoạt động.
- Tiếng động cơ khởi động và dừng thường xuyên, tạo ra chu kỳ làm việc ngắn.
- Đôi khi có tiếng “click” bất thường từ hệ thống điều khiển.
Những âm thanh này thường xuất hiện rõ nhất khi máy vừa đạt áp suất làm việc và chuyển sang chế độ ngắt tải hoặc dừng.

Quan sát thấy hơi hoặc khí nước rò rỉ tại van xả, bộ lọc
Bằng quan sát trực tiếp, bạn có thể phát hiện rơ le máy nén khí bị xì hơi như:
- Có thể nhìn thấy sương mù nhỏ hoặc hơi nước thoát ra từ khu vực rơ le khi máy hoạt động.
- Nghe thấy tiếng xì nhẹ tại khu vực bộ điều khiển.
- Xuất hiện hơi ẩm hoặc đọng nước xung quanh rơ le và các kết nối gần đó.
- Dầu nhớt bị phun ra theo dòng khí xì, tạo thành vết dầu xung quanh.
- Bụi và cặn bẩn tập trung theo hình quạt tại điểm xì hơi.
Một phương pháp kiểm tra đơn giản là dùng nước xà phòng quét lên khu vực nghi ngờ xì hơi, nếu có bọt khí xuất hiện, đó chính là vị trí rò rỉ.
Cách khắc phục rơ le máy nén khí bị xì hơi
Khi rơ le bị xì hơi bạn cần khắc phục sớm để đảm bảo áp suất hơi khí nén ổn định, máy móc đạt hiệu quả làm việc cao, tối ưu chi phí.
Tắt nguồn máy, đảm bảo an toàn trước khi sửa
Trước khi tiến hành bất kỳ công việc sửa chữa nào với rơ le máy nén khí bị xì hơi, việc đảm bảo an toàn là ưu tiên hàng đầu:
- Ngắt hoàn toàn nguồn điện:
- Tắt máy nén khí bằng công tắc chính
- Ngắt cầu dao điện hoặc rút phích cắm khỏi nguồn
- Đảm bảo không có điện áp dư trong hệ thống điều khiển
- Xả áp suất trong hệ thống:
- Mở van xả áp của bình chứa khí
- Đợi cho đến khi áp kế hiển thị áp suất bằng 0
- Đảm bảo không còn khí nén trong hệ thống đường ống
- Chuẩn bị dụng cụ và khu vực làm việc:
- Đảm bảo không gian làm việc đủ sáng và thoáng
- Chuẩn bị dụng cụ phù hợp: tua vít cách điện, kìm, cờ lê, đồng hồ đo điện…
- Trang bị bảo hộ lao động: găng tay, kính bảo hộ.
- Đánh dấu vị trí và chụp ảnh tình trạng hiện tại:
- Chụp ảnh các kết nối dây điện trước khi tháo rời
- Đánh dấu vị trí các dây dẫn để đảm bảo lắp đặt lại đúng

Làm sạch rơ le, vệ sinh các bộ phận liên quan
Bước tiếp theo là làm sạch rơ le và các bộ phận xung quanh:
- Tháo rơ le khỏi vị trí lắp đặt:
- Ghi nhớ hoặc đánh dấu vị trí các đầu dây kết nối.
- Tháo các ốc vít giữ rơ le cẩn thận.
- Vệ sinh bên ngoài rơ le:
- Dùng bàn chải mềm loại bỏ bụi bẩn.
- Sử dụng khăn sạch với cồn isopropyl 90% lau sạch bề mặt.
- Tránh để chất lỏng thấm vào bên trong rơ le.
- Làm sạch các điểm tiếp xúc:
- Dùng giấy nhám mịn hoặc bàn chải đồng mềm làm sạch các điểm tiếp xúc điện.
- Phun chất tẩy rửa tiếp điểm chuyên dụng (contact cleaner) lên các tiếp điểm.
- Đảm bảo các tiếp điểm khô ráo hoàn toàn trước khi lắp lại.
- Vệ sinh khu vực lắp đặt:
- Làm sạch bề mặt lắp đặt rơ le.
- Kiểm tra và làm sạch các rãnh, khe hở để đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Loại bỏ dầu mỡ hoặc tạp chất bám trên các bề mặt.
Kiểm tra, thay thế các kết nối và linh kiện bị hỏng
Sau khi vệ sinh, cần kiểm tra kỹ lưỡng và thay thế các chi tiết hư hỏng:
- Kiểm tra tình trạng vật lý của rơ le:
- Tìm dấu hiệu nứt, cháy xém hoặc biến dạng.
- Kiểm tra tính liên tục của cuộn dây rơ le bằng đồng hồ đo điện.
- Đánh giá độ đàn hồi và tình trạng của lò xo bên trong (nếu có thể).
- Kiểm tra các kết nối điện:
- Đảm bảo các đầu nối dây không bị oxy hóa hoặc lỏng lẻo.
- Kiểm tra lớp cách điện của dây dẫn có bị hư hỏng không.
- Thay thế các đầu cốt, giắc cắm bị hỏng.
- Đánh giá các gioăng và vật liệu làm kín:
- Kiểm tra tình trạng của các gioăng cao su.
- Thay thế nếu phát hiện dấu hiệu nứt, mòn hoặc biến dạng.
- Sử dụng vật liệu làm kín phù hợp cho các kết nối.
Rơ le máy nén khí bị xì hơi không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Việc kiểm tra và thay thế kịp thời là rất cần thiết để đảm bảo hệ thống luôn vận hành ổn định. Nếu bạn đang băn khoăn và không biết cách khắc phục cụ thể như nào thì có thể liên hệ ngay với kỹ thuật maynenkhilucky.vn theo số hotline để được hỗ trợ 24/7!