Liên hệ mua hàng
Máy nén khí trục vít là thiết bị công nghiệp hiện đại, hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển động xoay ngược của hai trục vít (roto). Với công suất lên đến 175HP, máy cung cấp lượng khí nén lớn và ổn định, phù hợp cho các ngành công nghiệp nặng như sản xuất, lắp ráp, dây chuyền tự động, phục vụ cho garage ô tô,…

Tổng quan về máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít được ưa chuộng nhờ công suất động cơ lớn, tốc độ nén khí nhanh, giúp tối ưu hiệu suất cho toàn hệ thống máy móc. Đây là lý do vì sao các nhà xưởng sản xuất tin tưởng sử dụng.
Cấu tạo máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:
- Trục vít: 1 hoặc 2 trục vít hoạt động để nén và tạo áp lực khí nén.
- Bình dầu: Cung cấp dầu bôi trơn, giúp máy hoạt động trơn tru.
- Động cơ liền trục: Mô tơ quấn dây đồng 100%, truyền động lực cho trục vít.
- Bầu lọc gió: Lọc bụi trong khí nén trước khi vào khoang máy.
- Hộp điện: Điều khiển quá trình khởi động và vận hành.
- Hệ thống làm mát: Gồm quạt tản nhiệt và két làm mát, giảm nhiệt độ khoang máy và khí nén.
- Hệ thống lọc, tách dầu: Bao gồm lọc phân ly và lọc dầu.
Ngoài ra, máy còn được trang bị van một chiều, đường ống dẫn khí, dẫn dầu, đầu khí vào/ra,…Các bộ phận được sắp xếp gọn gàng, logic, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Đặc điểm nổi bật máy nén khí trục vít
Một số đặc điểm của máy nén trục vít được các chủ xưởng và dân kỹ thuật đánh giá cao trong quá trình sử dụng.
- Khả năng làm việc ổn định: Dải công suất lên đến 132kW, đáp ứng khối lượng công việc lớn, tiết kiệm công sức lao động.
- Hoạt động liên tục 24/7: Không gặp sự cố nóng máy hay ngắt đột ngột như máy nén piston.
- Hệ thống làm mát hiệu quả: Quạt tản nhiệt và vỏ máy nén khí trục vít dạng lưới tổ ong giúp tản nhiệt nhanh chóng.
- Thiết kế tối ưu: Vỏ thép phủ sơn tĩnh điện chống oxy hóa, động cơ và linh kiện được bố trí gọn gàng, dễ bảo dưỡng.
- Độ bền cao, chi phí bảo dưỡng thấp: Linh kiện thay thế dễ tìm, phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài.

Phân loại máy nén trục vít công nghiệp
Máy bơm hơi trục vít được phân loại thành máy nén khí trục vít thường và biến tần. Mỗi dòng máy có những đặc điểm khác nhau về nguyên lý, chi phí, ứng dụng,… Tùy vào nhu cầu sử dụng bạn sẽ chọn cho mình sản phẩm phù hợp và đáp ứng các tiêu chí đặt ra.
Tiêu chí | Máy nén trục vít thường | Máy nén trục vít biến tần |
Nguyên lý | Hoạt động ở một tốc độ cố định và công suất không đổi.
Điều chỉnh bằng cách tắt/mở máy hoặc thông qua van hút. |
Sử dụng biến tần (Inverter) để điều chỉnh tốc độ động cơ, giúp máy nén thay đổi tốc độ vòng quay của mô tơ theo nhu cầu thực tế. |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Cao |
Hiệu quả tiết kiệm năng lượng | Thấp | Cao |
Tính ổn định áp suất | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng vận hành tải biến đổi | Kém | Xuất sắc |
Ứng dụng phù hợp | Nhu cầu khí nén cố định | Nhu cầu khí nén thay đổi linh hoạt |

Video so sánh máy nén khí trục vít thường và biến tần chi tiết:
Báo giá máy nén khí trục vít chính hãng năm 2025
Giá máy nén trục vít 2025 được đánh giá vô cùng đa dạng, phù hợp với nhiều quy mô sử dụng từ cá nhân đến nhà máy, nhà xưởng…
Giá máy nén khí trục vít thường (chạy cơ)
Xét về giá, máy bơm hơi trục vít có giá rẻ hơn, dao động từ 21.5 triệu đồng. Điểm khác biệt của máy để người dùng nhận biết với máy nén trục vít biến tần là phần bảng điều khiển kiểu bấm số, dễ sử dụng.
Model | Công suất | Lưu lượng | Điện áp | Giá thành |
PM10A | 10hp (7.5kw) | 1.1 m3/phút | 380V | 21.5 – 22 triệu |
PM20A | 20hp (15kw) | 2.3 m3/phút | 380V | 33.5 – 34 triệu |
PM30A | 30hp (22kw) | 3.6 m3/phút | 380V | 39.5 – 40 triệu |
PM50A | 50hp (37kw) | 6.2 m3/phút | 380V | 61 – 62 triệu |
PM75A | 75hp (55kw) | 9.6 m3/phút | 380V | 115 – 116 triệu |
PM100A | 100hp (75kw) | 12.6 m3/phút | 380V | 135 – 137 triệu |
PM150A | 150hp (110kw) | 19.8 m3/phút | 380V | 188 – 189 triệu |
PM175A | 175hp (132kw) | 23.2 m3/phút | 380V | 195 – 196 triệu |

Giá máy nén khí trục vít biến tần
Máy bơm hơi trục vít trang bị bộ biến tần để giúp điều chỉnh tốc độ quay của mô tơ, từ đó tiết kiệm tối đa 20 – 30% điện năng. Do máy sử dụng màn hình cảm ứng, giá thành cao nên thường được sử dụng trong các môi trường sạch, không hóa chất như sản xuất bánh kẹo, phòng nha,…
Model | Công suất | Lưu lượng | Điện áp | Giá thành |
BT10A | 10hp (7.5kw) | 1.1 m3/phút | 380V | 25 – 26 triệu |
BT20A | 20hp (15kw) | 2.3 m3/phút | 380V | 32 – 34 triệu |
BT30A | 30hp (22kw) | 3.6 m3/phút | 380V | 38 – 41 triệu |
BT50A | 50hp (37kw) | 6.2 m3/phút | 380V | 60 – 62 triệu |
BT75A | 75hp (55kw) | 9.6 m3/phút | 380V | 130 – 135 triệu |
BT100A | 100hp (75kw) | 12.6 m3/phút | 380V | 167 – 170 triệu |
BT150A | 150hp (110kw) | 19.8 m3/phút | 380V | 270 – 273 triệu |
BT175A | 175hp (132kw) | 23.2 m3/phút | 380V | 290 – 295 triệu |
Cách kết hợp thiết bị cho hệ thống khí nén trục vít
Máy nén khí trục vít không thể hoạt động đơn lẻ một mình. Để có thể đem lại hiệu quả làm việc cao nhất thì sản phẩm cần được kết hợp với máy sấy khí, bình chứa khí nén, cốc lọc.
- Máy sấy khí: Lưu lượng = Lưu lượng máy nén x 120%.
- Bình chứa khí nén: Dung tích = Công suất máy nén x 40.
- Cốc lọc: Lưu lượng = Lưu lượng máy nén x 120%.
Ví dụ, với máy nén trục vít Lucky có lưu lượng 1,5m3/phút, công suất 11Kw sẽ phù hợp:
- Bình chứa khí nén có dung tích khoảng 500 lít.
- Chọn máy sấy khí có lưu lượng khoảng 1,5m3/phút.
- Lưu lượng cốc lọc khoảng 1,5m3/phút.

Cách lắp đặt máy nén khí trục vít đúng chuẩn
Để đảm bảo máy nén khí trục vít hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc lắp đặt đúng chuẩn là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn thực hiện quy trình này một cách chính xác:
Chọn vị trí lắp đặt phù hợp
- Đặt máy ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ẩm ướt và bụi bẩn.
- Đảm bảo không gian xung quanh đủ rộng để thuận tiện cho việc bảo dưỡng và sửa chữa.
Chuẩn bị mặt bằng
- Sử dụng bề mặt phẳng, chắc chắn để đặt máy.
- Lắp đệm chống rung để giảm tiếng ồn và hạn chế rung động trong quá trình vận hành.
Kết nối hệ thống đường ống và điện
- Lắp đặt đường ống dẫn khí đúng kích thước, tránh gấp khúc hoặc rò rỉ.
- Sử dụng van một chiều để ngăn khí nén trào ngược.
- Kiểm tra điện áp và công suất phù hợp với thông số kỹ thuật của máy.
Kiểm tra và vận hành thử
- Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ các kết nối để đảm bảo an toàn.
- Vận hành thử máy ở chế độ không tải để xác nhận mọi thứ hoạt động trơn tru.
Bảo dưỡng định kỳ
- Thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng máy để duy trì hiệu suất tối ưu.
- Nếu không tự tin, hãy nhờ sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Mua máy nén khí trục vít chính hãng tại Lucky
Máy nén khí trục vít Lucky được phân phối chính hãng tại Tổng kho Máy nén khí Lucky với các chính sách ưu đãi:
- Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ 1 đổi 1 trong 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
- Tư vấn, thiết kế, lắp đặt chuyên nghiệp.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt toàn quốc.
- Cung cấp đầy đủ phụ kiện và linh kiện thay thế.

Máy nén khí trục vít sử dụng phổ biến hiện nay và vì thế khó tránh khỏi mua phải hàng nhái trên thị trường. Hãy liên hệ trực tiếp với cửa hàng máy nén khí Lucky để mua được hàng chuẩn, chất lượng tốt.